TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tolerance chart

biểu đồ các giới hạn cho phép

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bảng dung sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ dung sai

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tolerance chart

 tolerance chart

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 table of limits

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance range

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tolerance chart

biểu đồ các giới hạn cho phép

 tolerance chart /cơ khí & công trình/

biểu đồ các giới hạn cho phép

Việc thể hiện dao diện đồ họa của một lọat các họat động vận hành qua đó một bộ phận phải được tạo ra bằng cách nhận diện các kích thước đã xác định chỉ rõ các giới hạn cho phép.

A graphical representation of a sequence of operations to which a part must be manufactured with identifying specified dimensions indicating tolerance limits.

 tolerance chart

bảng dung sai

 tolerance chart /cơ khí & công trình/

sơ đồ dung sai

 table of limits, tolerance chart, tolerance range

bảng dung sai