tolerance limits /toán & tin/
giới hạn chấp nhận được
tolerance limits
các giới hạn dung sai cho phép
tolerance limits /điện lạnh/
các giới hạn dung sai cho phép
tolerance limits
giới hạn chấp nhận được
tolerance limits /cơ khí & công trình/
các giới hạn dung sai cho phép
Các giá trị cự tiểu và cực đại được chấp nhận bởi giới hạn cho phép của một dây chuyền sản xuất, thể hiện bằng kích thước dương hay âm theo góc, chiều rộng, chiều cao và độ dày.
The minimum and maximum values that are permitted by the tolerance of a production part, expressed in units of plus or minus dimensions according to angles, width, height, or thickness.
tolerance limits /toán & tin/
giới hạn chấp nhận được
acceptance limit, allowable limit, limit of tolerance, permissible limit, tolerance limits
giới hạn cho phép