TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tooth root

chiều cao chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vòng tròn chân răng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tooth root

 tooth root

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

base circle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dedendum

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 depth below pitch line

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 length inside pitchline

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth root

chiều cao chân răng

base circle, tooth root, dedendum /cơ khí & công trình/

vòng tròn chân răng

Trong bánh răng, là sự khác biệt giữa bán kính vòng quay và bán kính vòng chân.

 depth below pitch line, length inside pitchline, tooth root

chiều cao chân răng