Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
top flange
cánh trên dàn
top flange /xây dựng/
bản cánh trên
top flange /xây dựng/
cánh trên (dầm chữ I)
top flange /xây dựng/
cánh trên dầm
top flange /xây dựng/
cánh trên dàn
top flange /xây dựng/
cánh trên giàn
top flange /xây dựng/
cánh trên rrầm
top flange /xây dựng/
cánh trên (dầm chữ I)
top flange /toán & tin/
cánh trên dầm
top flange /toán & tin/
cánh trên dàn
top flange /xây dựng/
cánh trên giàn
top flange /xây dựng/
cánh trên rrầm
top flange /xây dựng/
đai trên (dầm)
top flange /xây dựng/
đai trên (dầm)
top flange /xây dựng/
bản cánh trên