torch welding /cơ khí & công trình/
việc hàn hơi
torch welding /cơ khí & công trình/
việc hàn xì
torch welding
sự hàn khí (dùng mỏ hàn)
torch welding /xây dựng/
sự hàn khí (dùng mỏ hàn)
torch welding
việc hàn hơi
flame welding, torch welding /điện/
việc hàn hơi
flame welding, torch welding /điện/
việc hàn xì