torquemeter
ngẫu lực kế
torquemeter /đo lường & điều khiển/
ngẫu lực kế
Đồng hồ đo ngẫu lực.
torquemeter
mômen kế
Là thiết bị đo mômen xuắn.
An instrument that measures torque.
torquemeter
máy đo mômen xoắn
torquemeter, torsiometer /cơ khí & công trình/
máy đo mômen xoắn
torquemeter, torsion meter, torsiometer /cơ khí & công trình/
xoắn kế