total heat /điện/
tổng nhiệt
Tổng số nhiệt thêm vào chất làm lạnh trên mức độ khởi thủy nào đó để đạt tới một loạt các điều kiện nào đó (thường tính bằng BTU/lb).
total heat /điện tử & viễn thông/
nhiệt lượng toàn phần
total heat /hóa học & vật liệu/
nhiệt toàn phần
emthalpy, total heat /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
tổng nhiệt lượng
enthalpy change, heat content, heat content BTU content, total heat
thay đổi của entanpy