TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 total pressure

áp lực toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổng áp lực

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

áp suất toàn phần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 total pressure

 total pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 full pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 impact pressure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total head

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 total pressure

áp lực toàn phần

 total pressure /điện/

tổng áp

Trong dòng lưu chất là tổng số tĩnh áp và tốc áp.

 total pressure /cơ khí & công trình/

tổng áp lực

 total pressure /điện lạnh/

áp lực toàn phần

 total pressure /điện lạnh/

áp suất toàn phần

 full pressure, impact pressure, total head, total pressure

áp suất toàn phần