TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tracery

chạm trổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lan can kiểu chấn song

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dao dùng để chạm trổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tracery

 tracery

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lattice railing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 trellis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carving knife

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 chisel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 entail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sculpture

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tracery

chạm trổ

lattice railing, trellis, tracery /xây dựng/

lan can kiểu chấn song

Các chấn song đá, cong, có cấu trúc và tính trang trí ở một cửa sổ Gothic.

The ornamental and structural curved stone mullions in a Gothic window.

carving knife, chisel, entail, sculpture, tracery

dao dùng để chạm trổ