track laying /giao thông & vận tải/
đặt đường sắt
track laying
sự đặt đường ray
track laying /giao thông & vận tải/
đặt đường sắt
track laying, track laying on /xây dựng;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
sự đặt đường sắt
laying of rails, rail laying, track laying
sự đặt đường ray