trailing axle /hóa học & vật liệu/
cầu móc theo
trailing axle /ô tô/
cầu móc theo
trailing axle /xây dựng/
trục bánh xe rơmoóc
trailing axle /xây dựng/
trục bánh xe rơmoóc
trailing axle /xây dựng/
trục bánh xe xe rơmooc
trailing axle /hóa học & vật liệu/
trục quét
trailing arm, trailing axle /ô tô/
cầu được kéo
trailing arm, trailing axle /ô tô/
trục móc theo
tensile axis, trailing axle, winch
trục kéo