trailing edge /cơ khí & công trình/
mặt quét (kéo lê)
trailing edge /điện tử & viễn thông/
mặt quét (kéo lê)
trailing edge /toán & tin/
mép đuôi
trailing edge /giao thông & vận tải/
mép sau cánh (của cánh)
trailing edge
cánh sau (máy bay)
trailing edge /toán & tin/
cánh sau (máy bay)
reverse side printed, trailing edge
được in mặt sau
cuesta backslope, counter slope, trailing edge
sườn sau của cuesta