transient response /toán & tin/
đáp tuyến chuyển tiếp
transient response
ứng hiệu nhất thời
transient response /điện tử & viễn thông/
sự đáp ứng tạm
transient response /toán & tin/
sự đáp ứng tạm
transient response
đáp tuyến chuyển tiếp
transient response
đáp ứng chuyển tiếp
transient response
đáp ứng nhất thời
transient response /điện lạnh/
đáp ứng quá độ
transient response /điện/
đáp ứng quá độ nhất thời
Sự đáp ứng đối với sức hoặc tín hiệu trong thời gian quá độ.
transient response /điện tử & viễn thông/
đặc tuyến giao thời