transmission characteristic
đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)
transmission characteristic /điện tử & viễn thông/
đặc tuyến truyền dẫn
transmission characteristic /điện tử & viễn thông/
đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)
transmission characteristic
đặc trưng truyền dạt
transmission characteristic
đặc trưng truyền đạt
transmission characteristic /toán & tin/
đặc trưng truyền dạt
transmission characteristic /toán & tin/
đặc trưng truyền đạt
transmission characteristic /toán & tin/
đặc trưng truyền dạt
transmission characteristic /toán & tin/
đặc trưng truyền đạt
transmission characteristic /điện tử & viễn thông/
đặc tuyến truyền dẫn
transmission characteristic /điện tử & viễn thông/
đặc tuyến truyền qua (bộ lọc)