transmission coefficient /vật lý/
hệ số truyền (âm thanh)
transmission coefficient /điện lạnh/
hệ số truyền (qua)
transmission coefficient /điện lạnh/
hệ số truyền (qua)
transmission coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số truyền
transmission coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số truyền (âm thanh)
transmission coefficient /cơ khí & công trình/
hệ số truyền (qua)
load transmission coefficient, transmission coefficient
hệ số truyền tải trọng
propagation factor, transfer ratio, transmission coefficient, transport coefficient, transportation coefficient
hệ số truyền dẫn