transmission loss /toán & tin/
mất dữ liệu khi truyền
transmission loss /điện tử & viễn thông/
sự suy giảm truyền dẫn
transmission loss /xây dựng/
chỉ số giảm âm
transmission loss /toán & tin/
tổn thất truyền
transmission loss /toán & tin/
tổn thất truyền đạt
transmission loss /vật lý/
chỉ số giảm âm
transmission loss
sự mất truyền âm
transmission loss /điện tử & viễn thông/
suy giảm truyền dẫn (điện thoại)
sound intensity, transmission loss /vật lý/
sự mất truyền âm
effective sound insulation, sound isolation, transmission loss
sự cách âm chủ động