Việt
cầu trục cổng di động
cổng trục di động
Anh
traveling gantry crane
travelling gantry crane
traveling gantry crane /điện tử & viễn thông/
cầu trục cổng di động (ở cảng)
traveling gantry crane /cơ khí & công trình/
traveling gantry crane, travelling gantry crane /giao thông & vận tải/