trencher /xây dựng/
máy xẻ rãnh
trencher
máy xẻ rãnh
trencher
máy đào hào
trencher
người đào hào
trencher
máy đào kênh
trencher /xây dựng/
máy đào mương
trencher
máy đào rãnh
trencher
máy đào mương
trencher /xây dựng/
người đào hào
endless chain trench excavator, trench-cutting machine, trencher
máy đào hào kiểu xích vô tận
canal digger, channeller, ditch excavator, ditcher, trencher
máy đào kênh
ditch excavator, ditcher, slit machine, trench excavator, trencher
máy xẻ rãnh
multibucket ditcher, ditching plow, trench excavator, trench hoe, trencher
máy đào mương nhiều gàu
ditch excavator, ditching machine, jordan spreader, trench digger, trench excavator, trencher, trenching machine
máy đào rãnh