TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 triangle

thước đo góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thước ê ke

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tam giác châu nội địa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 triangle

 triangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

try square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 set-square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

interior delta

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 omoclavicular triangle

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 triangle

thước đo góc (vẽ kỹ thuật)

try square, triangle

thước ê ke

 set-square, triangle /xây dựng/

thước đo góc (vẽ kỹ thuật)

interior delta, omoclavicular triangle, triangle

tam giác châu nội địa