tributary station /điện tử & viễn thông/
đài chủ hầu
tributary station /điện tử & viễn thông/
đài chủ hầu
tributary station /toán & tin/
trạm nhánh
tributary station /toán & tin/
trạm nhánh, trạm phụ
tributary station /điện tử & viễn thông/
đài phụ thuộc
tributary station
đài phụ thuộc
dependent station, tributary station /toán & tin/
trạm phụ thuộc
auxiliary station, extension set, secondary station, traction substation, tributary station
trạm phụ