Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
tricker charger /điện/
bộ nạp bù
tricker charger /điện/
bộ nạp điện tích bù
tricker charger /điện/
bộ nạp nhỏ giọt
tricker charger /điện/
bộ nạp phụ (ắcqui)
tricker charger
bộ nạp điện tích bù
tricker charger /điện/
bộ nạp điện tích bù
tricker charger
bộ nạp nhỏ giọt