TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 truck driver

người lái xe ben

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

người lái xe tải đường dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 truck driver

 truck driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

long-haul lorry driver

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 truck driver /điện/

người lái xe ben

 truck driver

người lái xe ben

 truck driver /giao thông & vận tải/

người lái xe ben

long-haul lorry driver, truck driver

người lái xe tải đường dài