Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
truth table /toán & tin/
bảng giá trị tin cậy
truth table
bảng chân lý
truth table /toán & tin/
bảng chân trị
truth table
bảng giá trị tin cậy
truth table /toán & tin/
bảng giá trị tin cậy
truth table /toán & tin/
bảng thực trị
truth table /toán & tin/
bảng thực trị
truth table
bảng thử đúng
truth table /điện lạnh/
bảng thử đúng
truth table /toán & tin/
bảng chân trị