TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tubular level

máy thủy chuẩn dạng ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nivô dạng ống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

ống thủy tinh trụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nivô dài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trục ống thủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tubular level

 tubular level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cylindrical level

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

level tube axis

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid level device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 liquid level gauge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 pipe-type liquid indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sight level indicator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tubular level /xây dựng/

máy thủy chuẩn dạng ống

 tubular level /hóa học & vật liệu/

máy thủy chuẩn dạng ống

 tubular level /xây dựng/

nivô dạng ống

 tubular level

ống thủy tinh trụ

 tubular level /xây dựng/

ống thủy tinh trụ

 cylindrical level, tubular level /xây dựng/

nivô dài

level tube axis, liquid level device, liquid level gauge, pipe-type liquid indicator, sight level indicator, tubular level

trục ống thủy