tubular level /xây dựng/
máy thủy chuẩn dạng ống
tubular level /hóa học & vật liệu/
máy thủy chuẩn dạng ống
tubular level /xây dựng/
nivô dạng ống
tubular level
ống thủy tinh trụ
tubular level /xây dựng/
ống thủy tinh trụ
cylindrical level, tubular level /xây dựng/
nivô dài
level tube axis, liquid level device, liquid level gauge, pipe-type liquid indicator, sight level indicator, tubular level
trục ống thủy