tug /hóa học & vật liệu/
tầu kéo
tug /hóa học & vật liệu/
tàu lai (kiểu tàu thủy)
tug /giao thông & vận tải/
tàu lai (kiểu tàu thủy)
tug /y học/
sự lai đất
tug /hóa học & vật liệu/
sự lai đất
railway traction, trailing, tug, tugging
sự kéo trên đường sắt