TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 tuner

bộ cộng hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phận dò sóng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nút chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ điều hưởng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ dò đài

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phần cao tần

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị điều hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phím điều chỉnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ cộng hưởng xoắn ốc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 tuner

 tuner

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heliacal resonator

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tuner /toán & tin/

bộ cộng hưởng

 tuner /điện lạnh/

bộ phận dò sóng

 tuner /ô tô/

bộ phận dò sóng

Là thiết bị nhận tín hiệu (sóng vô tuyến) được phát ra từ đài phát thanh, truyền hình.

 tuner /điện tử & viễn thông/

nút chỉnh

 tuner

bộ cộng hưởng

 tuner /toán & tin/

bộ điều hưởng

 tuner

bộ dò đài (rađiô)

 tuner /ô tô/

bộ dò đài (rađiô)

 tuner /điện/

phần cao tần

Tầng của máy thu gồm có mạch khuếch đại cao tần và đèn trộn sóng.

 tuner

bộ phận dò sóng

 tuner /toán & tin/

thiết bị điều hướng

 tuner /xây dựng/

phím điều chỉnh

 tuner

thiết bị điều hướng

 tuner

bộ điều hưởng

heliacal resonator, tuner

bộ cộng hưởng xoắn ốc