turbocompressor /điện lạnh/
động cơ nén tuabin
turbocompressor /điện lạnh/
tuabin nén
turbocompressor /vật lý/
máy nén ly tâm
turbocompressor /điện/
máy nén (khí) kiểu tuabin
turbocompressor /xây dựng/
máy nén (khí) kiểu tuabin
turbocompressor /điện lạnh/
máy nén turbin
turbocharger, turbocompressor
máy nén kiểu tuabin
turbine compressor, turbocompressor /điện lạnh/
máy nén tuabin
flexible shaft centrifugal compressor, turbocompressor
máy nén ly tâm trục mềm