turfing /xây dựng/
sự trồng cỏ
turfing /xây dựng/
sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ)
turfing /xây dựng/
sự trồng cỏ (để tạo thành thảm cỏ)
turfing /xây dựng/
thảm cỏ xanh
turfing /xây dựng/
thảm cỏ xanh
turfing /xây dựng/
sự lát cỏ
sodding, turfing
lớp phủ cỏ
sodding, turfing /xây dựng/
sự trồng cỏ
sodding, turfing /xây dựng/
sự lát cỏ