twister
ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
twister /ô tô/
ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
twister /cơ khí & công trình/
thợ xoắn dây
twister /điện lạnh/
xoắn tử
twister /hóa học & vật liệu/
thợ xoắn dây
twister /ô tô/
ô tô xe ô tô có khớp nối (giữa hai khoang)
strander, twister /cơ khí & công trình;dệt may;dệt may/
máy xe sợi
frictional machine, twister /hóa học & vật liệu/
máy xoắn