TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 twisting strength

giới hạn độ bền xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức bền xoắn tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chống xoắn tức thời

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giới hạn bền xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 twisting strength

 twisting strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 torsional strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 twisting strength /xây dựng/

giới hạn độ bền xoắn

 twisting strength

giới hạn độ bền xoắn

 twisting strength /cơ khí & công trình/

sức bền xoắn tức thời

 twisting strength /cơ khí & công trình/

sức bền xoắn tức thời

 twisting strength /cơ khí & công trình/

sức chống xoắn tức thời

 twisting strength

sức chống xoắn tức thời

 torsional strength, twisting strength /xây dựng;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

giới hạn bền xoắn