TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ultrasonic soldering

việc hàn siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn bằng siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự hàn siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ultrasonic soldering

 ultrasonic soldering

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic sealing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 US welding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic soldering /điện/

việc hàn siêu âm

 ultrasonic soldering, ultrasonic welding /cơ khí & công trình;xây dựng;xây dựng/

sự hàn bằng siêu âm

 ultrasonic sealing, ultrasonic soldering, US welding

sự hàn siêu âm

Sự hàn màng nhựa dùng nhiệt tạo ra bởi áp suất rung động ở tần số siêu âm.

The sealing of a plastic film using heat developed by vibratory pressures at ultrasonic frequencies.