TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 ultrasonic testing

sự thử siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự thử bằng siêu âm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 ultrasonic testing

 ultrasonic testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic examination

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supersonic testing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ultrasonic testing

sự thử siêu âm

Sự dò các vết nứt cấu trúc trong một chất liệu dùng năng lượng cơ cao tần.

The detection of structural flaws in a material using high-frequency mechanical energy.

 ultrasonic examination, ultrasonic testing

sự thử bằng siêu âm

 supersonic testing, ultrasonic testing /cơ khí & công trình/

sự thử bằng siêu âm (khuyết tật)