TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 unbalanced load

tải không cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

phụ tải không cân bằng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức kéo không đều

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sức chịu xoắn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 unbalanced load

 unbalanced load

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

torsional strength

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supporting power

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 unbalanced load /điện/

tải không cân bằng

Tải không được phân bố đồng đều ở mọi đường dây trong hệ thống cung cấp điện.

 unbalanced load /điện/

phụ tải không cân bằng

 unbalanced load

sức kéo không đều

 unbalanced load /xây dựng/

sức kéo không đều

torsional strength, supporting power, unbalanced load

sức chịu xoắn