uncontrolled ventilation /xây dựng/
sự thông gió tự nhiên (không có sự điều chỉnh)
uncontrolled ventilation /hóa học & vật liệu/
sự thông gió tự nhiên
uncontrolled ventilation /hóa học & vật liệu/
sự thông gió tự nhiên (không có sự điều chỉnh)
natural draft, natural draught, natural ventilation, uncontrolled ventilation
sự thông gió tự nhiên