undercurrent /điện/
sự non dòng
undercurrent /điện/
sự kém dòng
undercurrent /giao thông & vận tải/
dòng chảy sâu
undercurrent
dòng dưới
undercurrent /điện lạnh/
dòng dưới mức
undercurrent /điện lạnh/
dòng non
undercurrent /điện lạnh/
dòng ở dưới
undercurrent /toán & tin/
dòng ở dưới
undercurrent
dòng chảy ngầm
lower course, undercurrent /xây dựng/
dòng chảy dưới
bottom curing, undercurrent, undertow
dòng đáy
base flow, base runoff, drainway, ground water flow, groundwater runoff, subsurface drainage, subterranean stream, undercurrent, underflow
dòng chảy ngầm