unit deformation /xây dựng/
biến dạng tỷ đối
unit deformation /điện lạnh/
biến dạng tỷ đối
unit deformation /xây dựng/
sự biến dạng tương đối
unit deformation /toán & tin/
biến dạng nghiêng
unit deformation
biến dạng nghiêng
unit deformation /xây dựng/
sự biến dạng riêng
unit deformation /xây dựng/
sự biến dạng tương đối
unit deformation /toán & tin/
biến dạng riêng
unit deformation, unit strain
biến dạng đơn vị
tilting deformation, unit deformation
biến dạng nghiêng
specific deformation, unit deformation /xây dựng/
biến dạng riêng
unit deformation, unit strain /xây dựng/
biến dạng tỷ đối