unit elongation /hóa học & vật liệu/
độ giãn riêng
unit elongation /điện lạnh/
độ giản tỷ đối
unit elongation /điện lạnh/
độ giãn tỷ đối
unit elongation
độ giãn dài tương đối
unit elongation /toán & tin/
sự kéo dài đơn vị
unit elongation /toán & tin/
ly độ đơn vị
unit elongation /xây dựng/
ly độ đơn vị
specific elongation, unit elongation /cơ khí & công trình/
độ giản tỷ đối
relative elongation, unit elongation /xây dựng/
độ giãn dài tương đối
specific elongation, unit elongation, unit extension
độ giãn tỷ đối