Việt
đơn vị công
đơn vị công việc
đơn vị làm
đơn vị công việc đồng bộ hóa
Anh
unit of work
synchronized unit of work
unit of work /xây dựng/
unit of work /toán & tin/
synchronized unit of work, Unit Of Work /điện tử & viễn thông/