Việt
vô cấu trúc
không có cơ quan
vô định hình
không có trật tự
vật vô định hình
Anh
unorganized
amorphous body
shapeless
structureless
unorganized /y học/
vô cấu trúc, không có cơ quan
unorganized /điện lạnh/
amorphous body, shapeless, structureless, unorganized /điện lạnh/