unship /xây dựng/
tháo mái chèo
unship
bốc dỡ
unship
dỡ hàng khỏi tàu (hàng hóa)
unship /giao thông & vận tải/
dỡ hàng khỏi tàu (hàng hóa)
unship /giao thông & vận tải/
cho khách xuống bến
unship
tháo mái chèo
in full discharge, unship /giao thông & vận tải/
trút tải hoàn toàn
free discharge, disembark, unship
miễn phí bốc dỡ