TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vacuum control

sự điều khiển chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều chỉnh chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điều khiển bằng chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng điều khiển tăng áp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vacuum control

 vacuum control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pilot pressure chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 selector switch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 steer

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum control /toán & tin/

sự điều khiển chân không

 vacuum control /hóa học & vật liệu/

điều chỉnh chân không

 vacuum control /ô tô/

điều khiển (thời điểm đánh lửa) bằng chân không

pilot pressure chamber, selector switch, steer, vacuum control

buồng điều khiển tăng áp