TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vacuum filtration

sự lọc chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự lọc kiểu chân không

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vacuum filtration

 vacuum filtration

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vacuum filtration

sự lọc chân không

 vacuum filtration

sự lọc chân không

Sự sử dụng một chân không không hoàn toàn nhằm làm tăng dòng chảy chất lỏng qua một bộ lọc, từ đó tách chất lỏng và chất rắn.

The introduction of a partial vacuum in order to cause an increase in fluid flow through a filter, thus separating liquid from solid.

 vacuum filtration /xây dựng/

sự lọc kiểu chân không