Việt
đinh ốc hiệu chỉnh xupáp
ốc điều chỉnh xú bắp
ốc chỉnh xú páp
Anh
valve adjusting screw
tappet adjusting screw
valve adjusting screw /cơ khí & công trình/
tappet adjusting screw, valve adjusting screw /ô tô/