valve guard /điện lạnh/
giới hạn mở van
valve guard /điện lạnh/
giới hạn nâng lá van
valve guard /điện lạnh/
giới hạn nâng tấm (lá) van
valve guard /điện lạnh/
giới hạn nâng tấm van
valve guard /điện lạnh/
cữ mở van
valve box, valve guard /cơ khí & công trình;hóa học & vật liệu;hóa học & vật liệu/
vỏ bọc van