TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vanishing point

điểm biến mất

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm cuối đường ren

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

điểm triệt tiêu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

nguyên lý điểm tụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tâm phối cảnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vanishing point

 vanishing point

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

principle of the point of accumulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 point of application

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 center of perspectivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 centre of perspectivity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 perspective center

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vanishing point

điểm biến mất

 vanishing point

điểm cuối đường ren

 vanishing point /hóa học & vật liệu/

điểm cuối đường ren

 vanishing point

điểm triệt tiêu

principle of the point of accumulation, point of application, vanishing point

nguyên lý điểm tụ

 center of perspectivity, centre of perspectivity, perspective center, vanishing point

tâm phối cảnh