varnished cambric /dệt may/
vải lanh mịn tẩm vécni
varnished cambric /điện/
vải lanh mịn tẩm vécni
varnished cambric
vải lót dầu cách điện
varnished cambric /điện/
vải lót dầu cách điện
Vải bông được bao bằng dầu cách điện.
varnished cambric /hóa học & vật liệu/
vải lanh mịn tẩm vécni