TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vector diagram

biểu đồ vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đồ thị vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sơ đồ véc tơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vector diagram

 vector diagram

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vector diagram

biểu đồ vectơ

 vector diagram /điện/

đồ thị vectơ

Đồ thị biểu diễn chiều và độ lớn của nhiều đại lượng như điện thế và cường độ, điện trở , điện kháng và tổng trở.

 vector diagram /điện/

sơ đồ véc tơ