TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vectorial

tích vectơ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tenxơ ứng suất có hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vectorial

vector product

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vectorial

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directional stress tensor

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 directive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vector product, vectorial /toán & tin/

tích vectơ

directional stress tensor, directive, vectorial

tenxơ ứng suất có hướng