TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 vegetable oil

dầu thực vật làm khô

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 vegetable oil

vegetable drying oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vegetable oil

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vegetable drying oil, vegetable oil /hóa học & vật liệu/

dầu thực vật làm khô

Loại dầu ăn được lấy từ hạt, trái cây hay quả của cây sử dụng làm thức ăn cũng như làm khô dầu trong các loại sơn, làm mềm cao su và thuốc trừ sâu.

Any oil, often edible, that is extracted from the seeds, fruit, or nuts of a plant; used in foods, as drying oils in paints, as rubber softening agents, and as pesticide carriers.