vellum /hóa học & vật liệu/
giấy can vẽ
vellum
giấy bóng mờ
vellum
giấy can vẽ
vellum /xây dựng/
giấy can vẽ
vellum /hóa học & vật liệu/
giấy da cừu
parchment, vellum /hóa học & vật liệu/
giấy da cừu
Loại giấy từ da động vật mịn, đặc biệt là da cừu, dê dùng để viết. 2.Loại giấy có màu kem, cứng giống như da cừu tự nhiên.
1. a fine-grained animal skin, especially that of a lamb, kid, or calf, that has been prepared for writing.a fine-grained animal skin, especially that of a lamb, kid, or calf, that has been prepared for writing.?2. a strong, cream-colored paper that resembles natural vellum.a strong, cream-colored paper that resembles natural vellum.
transparent tracing paper, vellum /hóa học & vật liệu;xây dựng;xây dựng/
giấy bóng mờ